So sánh máy in phun liên tục CIJ và máy in phun nhiệt TIJ khác nhau như thế nào? Nguyên lý cấu tạo của máy in date CIJ và máy in date TIJ có gì khác biệt? Ứng dụng thực tiễn trong sản xuất… Hãy tham khảo so sánh dưới đây để hiểu thêm về máy in phun date code trong năm 2023
Chủ đề liên quan:
- Máy in phun date code liên tục CIJ là gì?
- Phân loại máy in phun truyền nhiệt TIJ
- Ứng dụng ngành máy in ký tự lớn DOD
- Chữ HR trong máy in phun độ phân giải lớn HR là gì?
- Thông tin kỹ thuật máy in phun date
-
CẤU TẠO VÀ NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
Khái niệm
-
Máy in phun liên tục CIJ
Máy in phun liên tục CIJ (Continuous Inkjet Printer) là một thiết bị in phun hoạt động bằng cách liên tục phun mực thông qua một đầu phun nhỏ qua một dòng chảy nước. Mực sau đó được chia nhỏ thành các giọt bằng một hệ thống điều khiển, và những giọt mực này sẽ được điều hình để tạo nên các ký tự, mã vạch hoặc hình ảnh trên bề mặt của sản phẩm.
-
Máy in phun nhiệt TIJ
Máy in phun nhiệt TIJ (Thermal Inkjet Printer) sử dụng nhiệt độ để tạo ra áp suất trong các hộp mực nhỏ, đẩy mực ra từ các kim phun nhỏ và phun chúng lên bề mặt in. Các kim phun được điều khiển bởi máy tính để tạo ra các hình ảnh và ký tự cụ thể.
Khi máy in nhận được lệnh in, nhiệt được áp dụng đến từng hạt mực tại các lỗ phun, làm mực nóng và biến thành hơi nước. Áp suất tạo ra từ hơi nước đẩy hạt mực ra khỏi lỗ phun và phun lên bề mặt, tạo thành các chấm điểm mà hợp lại tạo thành hình ảnh hoặc văn bản
Cấu tạo
|
||
Nguyên lý hoạt động |
CIJ sử dụng nguyên tắc của phun chảy dòng mực liên tục và làm ngắt mực để tạo ra các ký tự và hình ảnh trên bề mặt sản phẩm |
TIJ hoạt động bằng cách sử dụng nhiệt động để phun mực từ các đầu phun |
Mực |
Mực trong CIJ thường được đưa vào một hộp và duy trì ở trạng thái lỏng. |
Máy in TIJ là loại mực không cần dung môi pha loãng |
Tạo giọt mực |
Tại đầu in, mực được ép qua một đầu nhỏ, tạo ra các giọt mực lỏng nhỏ. Điều này xảy ra liên tục và không bị gián đoạn |
Khi máy cần in, các họng phun được đốt nóng, làm cho mực trong họng phun biến thành hơi và tạo ra áp lực, đẩy giọt mực ra khỏi họng phun |
Phun mực |
Máy in sử dụng một điện cực để tạo ra một lực điện trường. Lực này làm cho giọt mực bị chia tách thành các giọt nhỏ. Các giọt này sau đó được điều hướng và phun ra khỏi đầu in |
Các giọt mực từ các họng phun sau đó được điều hướng và phun ra trên bề mặt sản phẩm. Không cần lực điện trường để phun mực |
Kiểm soát in |
Máy in sử dụng hệ thống điều khiển để tạo ra các ký tự và hình ảnh bằng cách tắt và bật các dòng giọt mực theo cách đặc biệt, tạo ra các ký tự trên bề mặt sản phẩm |
Máy tích hợp các họng phun này để tạo ra các ký tự và hình ảnh trên sản phẩm. Được thực hiện bằng cách kiểm soát việc đốt nóng và tắt họng phun tương ứng để tạo ra các điểm in trên sản phẩm |
Đầu in |
Đầu in CIJ bao gồm một ống phun nhỏ có một kim tiêm bên trong. Mực được phun ra thông qua kim tiêm này Xem thêm: Nguyên lý hoạt động đầu in |
Đầu in TIJ bao gồm một số lượng lớn các đầu phun nhỏ liên kết với một hoặc nhiều hộp mực. Mỗi họng phun tạo ra một điểm in trên sản phẩm |
Sấy mực |
Mực được phun ra dưới dạng hạt và sau đó được sấy nhanh bằng ánh sáng UV để làm khô trên bề mặt sản phẩm |
Mực trên sản phẩm tự khô sau khi nó được phun ra |
Cấp mực |
CIJ sử dụng một khay chứa mực liên tục (thường là mực màu đen) và bơm mực từ bể này đến đầu in thông qua một hệ thống ống dẫn |
TIJ sử dụng mực được lưu trữ trong các hộp mực hoặc hộp mực cá nhân, tùy thuộc vào thiết kế của máy. |
-
BẢNG SO SÁNH MÁY IN PHUN LIÊN TỤC CIJ VÀ MÁY IN PHUN NHIỆT TIJ
|
||
Chiều cao ký tự |
1,6 -14mm |
1-12,5mm |
Số dòng in |
2-5 dòng |
4 dòng |
Chất lượng in |
Số điêm chấm (Dot) với độ phân giải 2- 5 dòng |
900DPI |
Khoảng cách in |
2-28mm |
9mm |
Tốc độ in |
500m/ phút |
90m/ phút |
Dung tích mực |
800ml |
<50ml |
Loại mực |
Máy sử dụng mực in và dung môi đạt chuẩn an toàn môi trường và không chưa VOC |
Mực khô nhanh và độ bám dính cao cho bề mặt |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 5-45 độ C Độ ẩm: 10-90% (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ: 5-40 độ C Độ ẩm: 10-90% (không ngưng tụ) |
Khởi động/ Tắt máy |
Cần thời gian khởi động |
Ngay lập tức |
Kích thước/ Khối lượng |
Kích thước máy: 485x391x264mm Khối lượng: 23kg |
Kích thước máy: 97 mm x 82 mm x 122 mm Khối lượng: 570gr |
Tiêu chuẩn kháng bụi, kháng nước |
IP55, IP65 |
IP40 |
Cổng kết nối |
Serial RS232, Ethernet for LAN 10/100, USB 2.0 port, PC, Smart phone, NFC |
Serial RS232, Ethernet for LAN 10/100, USB 2.0 port, PC |
Kiểu chữ |
Matrices (5x4 đến 32x18) khả năng tương thích True Type và hỗ trợ Unicode đầy đủ |
Matrices (5x4 đến 32x18) khả năng tương thích True Type và hỗ trợ Unicode đầy đủ |
Barcode |
2/5 Industrial, UPC-A, CODE 39, EAN 13, CODE 128 (A, B, C), EAN 128 (A, B, C), ITF (A, B, C), Databar, 2D - DataMatrix, QR Code |
EAN 8, EAN 13, EAN 128, Code 2/5, Code 2/5 check, Code 39, Code 39 check, Code 128, DUN14, GS1 Databar, Datamatrix, GS1 Datamatrix, QR-Code, GS1 Databar |
Bề mặt in |
Tất cả các loại vật liệu, bề mặt phẳng, cong |
Tất cả các loại vật liệu không dính dầu, mỡ, bề mặt phẳng |
-
ƯU ĐIỂM, NHƯỢC ĐIỂM CỦA MÁY IN PHUN DATE LIÊN TỤC CIJ VÀ MÁY IN PHUN DATE NHIỆT TIJ
Máy in phun date liên tục (CIJ - Continuous Inkjet) và máy in phun date nhiệt (TIJ - Thermal Inkjet) là hai loại máy in được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để đánh dấu ngày tháng, thông tin sản phẩm, và các mã vạch. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của cả hai loại máy in:
-
Ưu điểm của máy in phun date liên tục (CIJ)
Tốc độ in nhanh: CIJ có thể in với tốc độ cao, cho phép sản xuất hàng loạt nhanh chóng.
Khả năng in trên nhiều bề mặt: CIJ có thể in trên các bề mặt khác nhau như giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh, và nhiều vật liệu khác.
Dễ dàng thay đổi mực: Mực trong máy CIJ có thể thay đổi dễ dàng, giúp linh hoạt trong việc in ấn.
-
Nhược điểm của máy in phun date liên tục (CIJ)
Bảo trì thường xuyên: Máy CIJ cần phải được bảo trì và làm sạch thường xuyên để đảm bảo hoạt động ổn định.
Tốn nhiều mực: Máy CIJ có thể tiêu tốn nhiều mực hơn so với máy in phun date nhiệt.
Chi phí cao: Máy CIJ thường có chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành cao hơn.
-
Ưu điểm của máy in phun date nhiệt (TIJ)
Độ chính xác cao: TIJ có khả năng in với độ chính xác cao, đặc biệt là khi cần in các ký tự hoặc mã vạch nhỏ.
Dễ sử dụng: TIJ thường dễ cài đặt và sử dụng, không đòi hỏi nhiều kiến thức kỹ thuật.
Tiết kiệm mực: Máy in TIJ sử dụng mực hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm chi phí mực in.
-
Nhược điểm của máy in phun date nhiệt (TIJ)
Tốc độ in thấp hơn: So với CIJ, TIJ có thể in với tốc độ chậm hơn, không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ cao.
Hạn chế về vật liệu: TIJ thường không phù hợp cho việc in trên một số vật liệu khó in như bề mặt không đều hoặc có dầu mỡ.
Như vậy với bài so sánh trên giữa máy in phun liên tục CIJ và máy in phun nhiệt TIJ giúp bạn hiểu rõ hơn ưu điểm nhược điểm của 2 dòng máy trên. Việc lựa chọn loại máy nào tùy thuộc vào nhu cầu, đặc tính sản phẩm của khách hàng. Nếu bạn vẫn chưa hiểu hoặc cần giải đáp thêm thắc mắc vui lòng liên hệ với Công Ty TNHH MANIUS Việt Nam thông qua:
Hotline: 098 699 5851 – 076 535 3689
Email: sales@manius.vn
Fanpage: Manius Việt Nam
Website: https://manius.vn/
Địa chỉ: 150/31/5 Đường 26/3, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM