Date Code, Barcode, và QR Code đều là các công cụ được sử dụng để mã hóa thông tin về sản phẩm, đối tượng hoặc thông tin khác để thuận tiện cho việc theo dõi, quản lý và truy xuất thông tin. Dưới đây là bài viết cung cấp thông tin rõ nhất về khái niệm từng loại, hãy tham khảo.
Chủ đề liên quan:
- Máy in phun date code liên tục CIJ là gì?
- Phân loại máy in phun truyền nhiệt TIJ
- Ứng dụng ngành máy in ký tự lớn DOD
- Chữ HR trong máy in phun độ phân giải lớn HR là gì?
- Thông tin kỹ thuật máy in phun date
-
DATE CODE LÀ GÌ?
Date Code hay còn gọi là mã ngày. Date Code thường là một chuỗi ký tự hoặc số được in hoặc đánh dấu trên sản phẩm hoặc bao bì của sản phẩm.
Nó thường được sử dụng để xác định ngày sản xuất hoặc hạn sử dụng của sản phẩm. Mã ngày có thể giúp người tiêu dùng biết được khi nào sản phẩm được sản xuất và khi nào nó cần được sử dụng hoặc hết hạn.
Các loại date code phổ biến:
Mã ngày dạng MM/DD/YY: Định dạng này sử dụng hai số cuối của năm (YY), sau đó là tháng (MM) và cuối cùng là ngày (DD). Ví dụ: 09/06/23 có nghĩa ngày 6 tháng 9 năm 2023.
Mã ngày dạng DD/MM/YY: Đây là định dạng tương tự như trên, nhưng ngày và tháng được đảo ngược vị trí. Ví dụ: 06/09/23 có nghĩa ngày 6 tháng 9 năm 2023.
Mã ngày dạng Julian Date (JD): Mã ngày Julian sử dụng một số nguyên duy nhất để biểu thị ngày trong năm. Ví dụ, Julian Date 2459479 tương ứng với ngày 6 tháng 9 năm 2023 trong lịch Gregorian.
Mã ngày dạng YY/MM/DD: Đây là phiên bản ngược lại của định dạng MM/DD/YY, với năm đứng đầu, sau đó là tháng và ngày. Ví dụ: 23/09/06 có nghĩa ngày 6 tháng 9 năm 2023.
Mã ngày dạng MM-YY: Định dạng này chỉ sử dụng tháng và năm. Ví dụ: 09-23 có nghĩa tháng 9 năm 2023.
Mã ngày dạng alphanumerics: Thay vì sử dụng số, một số ngành công nghiệp có thể sử dụng mã ngày dạng chữ cái và số kết hợp, chẳng hạn như "A23B," trong đó "A" có thể đại diện cho tháng hoặc năm cụ thể.
-
BARCODE LÀ GÌ?
Barcode hay còn gọi là mã vạch là một loạt các đường nét dọc và ngang được in hoặc vẽ trên sản phẩm hoặc bao bì.
Nó được sử dụng để biểu diễn một chuỗi số hoặc ký tự đặc biệt, thường dưới dạng mã số. Mã vạch giúp máy quét (barcode scanner) có thể đọc và tự động xác định thông tin về sản phẩm, như giá cả, mô tả, hoặc mã sản phẩm.
Các loại Barcode phổ biến:
Mã vạch 1D (One-Dimensional Barcode): Đây là các mã vạch tuyến tính, chúng được biểu diễn dưới dạng một dãy các thanh đen và trắng có chiều rộng khác nhau. Mã vạch 1D phổ biến nhất là mã UPC (Universal Product Code) được sử dụng trong các cửa hàng bán lẻ.
Mã vạch 2D (Two-Dimensional Barcode): Mã vạch 2D có khả năng lưu trữ nhiều thông tin hơn so với mã vạch 1D. Chúng có thể được đọc bằng máy quét mã vạch 2D hoặc ứng dụng di động với máy ảnh. Các ví dụ bao gồm mã QR Code (Quick Response Code) và mã Data Matrix.
Mã vạch PDF417: Đây là một loại mã vạch 2D có khả năng lưu trữ nhiều dữ liệu, bao gồm cả văn bản và số. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như vé máy bay và giấy tờ chứng minh thư.
Mã vạch MaxiCode: Mã vạch này được phát triển bởi United Parcel Service (UPS) và thường được sử dụng trong hệ thống giao hàng và logistics.
Mã vạch EAN (European Article Number): Loại mã vạch này tương tự như mã UPC, nhưng thường được sử dụng tại châu Âu.
Mã vạch Code 39: Mã vạch này là một loại mã vạch 1D sử dụng một tập hợp hạn chế các ký tự bao gồm chữ cái và số.
Mã vạch Code 128: Đây là một loại mã vạch 1D có khả năng mã hóa nhiều ký tự và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.
Mã vạch USPS (United States Postal Service): Loại mã vạch này được sử dụng bởi USPS để mã hóa thông tin về địa chỉ và vận chuyển.
Mã vạch Pharmacode: Được sử dụng trong ngành dược phẩm để đánh dấu sản phẩm và thuốc.
Mã vạch GS1-128: Được sử dụng trong chuỗi cung ứng và logistics để mã hóa thông tin về sản phẩm và vận chuyển.
-
QR CODE LÀ GÌ?
QR Code (Quick Response Code) hay còn gọi là mã QR cũng là một loại mã vạch, nhưng nó chứa nhiều thông tin hơn và có thể chứa cả văn bản, URL, thông tin liên hệ, và nhiều loại dữ liệu khác.
QR Code được thiết kế để có thể được đọc nhanh chóng bằng cách sử dụng ứng dụng hoặc máy quét QR Code trên điện thoại di động hoặc thiết bị đọc mã vạch.
Chúng thường được sử dụng để liên kết đến trang web, trang sản phẩm, hoặc để truyền tải thông tin bổ sung về sản phẩm hoặc dịch vụ.
Các loại QR Code phổ biến:
Mã QR code model 1 và model 2:
Model 1 là mã QR đầu tiên có thể mã hóa 1.167 ký tự
Model 2 được cải tiến, ngay cả khi bị biến dạng, nó có thể đọc trơn tru hơn, mã hóa 7.089 chữ số.
Micro QR code: Chỉ cần một ô vuông định vị, vì vậy nó có thể được in ở nơi nhỏ hơn mã QR.
Mã iQR code: Kích thước rất linh hoạt, từ nhỏ hơn mã QR và micro QR code siêu nhỏ đến kích thước lớn hơn, có thể in hình chữ nhật, hình tròn, đen trắng hoặc dấu kiểm nên có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực.
SQRC: Mã QR có chức năng hạn chế đọc, có thể được sử dụng để lưu thông tin cá nhân, quản lý thông tin nội bộ công ty và các thông tin tương tự.
LogoQ: Đây là một loại mã QR mới, có chức năng nhận dạng trực quan mạnh mẽ hơn bằng cách kết hợp các ký tự và hình ảnh đầy màu sắc.
-
SO SÁNH ƯU ĐIỂM NHƯỢC ĐIỂM CỦA DATE CODE, BARCODE, QR CODE
Loại mã |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Date code |
- Đơn giản và dễ hiểu |
- Không thể lưu trữ nhiều thông tin |
Barcode |
- Có thể lưu trữ nhiều thông tin |
- Dễ dàng đọc và quét |
QR code |
- Có thể lưu trữ nhiều thông tin |
- Có thể được đọc và quét bằng camera điện thoại thông minh |
Date code, barcode và QR code là ba loại mã được sử dụng phổ biến để lưu trữ và truy xuất thông tin. Chúng có tầm quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Thực phẩm và đồ uống: Date code được sử dụng để theo dõi hạn sử dụng của thực phẩm và đồ uống. Điều này giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Thương mại điện tử và bán lẻ: Barcode được sử dụng để tự động hóa các quy trình bán hàng và hậu cần. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Logistics: Barcode được sử dụng để theo dõi hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Điều này giúp đảm bảo hàng hóa được giao đúng nơi, đúng thời gian.
Quản lý sản xuất: Barcode được sử dụng để theo dõi các thành phần và quy trình sản xuất. Điều này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Chăm sóc sức khỏe: Barcode được sử dụng để theo dõi thuốc và thiết bị y tế. Điều này giúp đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Tiếp thị và quảng cáo: QR code được sử dụng để truy cập thông tin bổ sung về sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này giúp tăng cường trải nghiệm của khách hàng.
-
CÁCH TẠO MÃ DATE CODE, BARCODE, QR CODE
Tạo thủ công: Bạn có thể tạo mã date code, barcode, qr code bằng cách sử dụng bút chì, bút mực hoặc máy in. Bạn cần đảm bảo rằng mã date code dễ đọc và có thể được đọc được trong suốt vòng đời của sản phẩm.
Sử dụng máy in phun date code: Máy in date code là một thiết bị chuyên dụng được sử dụng để in mã date code lên bao bì sản phẩm. Máy in date code có thể in mã date code theo nhiều định dạng khác nhau, bao gồm chữ số, chữ cái và ký hiệu.
Máy in phun date code công nghiệp là một thiết bị sử dụng công nghệ phun mực để tạo ra hình ảnh, chữ viết hoặc các biểu đồ trên bề mặt vật liệu như giấy, nhựa, vải, kim loại và nhiều loại vật liệu khác. Công nghệ này hoạt động bằng cách phun mực từ một đầu phun nhỏ ra bề mặt vật liệu, tạo ra các giọt mực nhỏ tạo thành các ký tự, hình ảnh hoặc mã vạch.
Xem thêm: Máy in phun date
Thông qua bài viết trên chúng tôi hi vọng có thể giải đáp một phần nào về ưu nhược điểm cũng như cách tạo ra mã Date code, Barcode, QR code. Nếu bạn cần thêm thông tin đừng ngần ngại, hãy liên hệ với Công Ty TNHH MANIUS Việt Nam thông qua:
Hotline: 098 699 5851 – 076 535 3689
Email: sales@manius.vn
Fanpage: Manius Việt Nam
Website: https://manius.vn/
Địa chỉ: 150/31/5 Đường 26/3, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TP.HCM